Trang chủ Right arrow Văn hóa Right arrow Văn hóa truyền thống

Thập nhị kinh giản lược (Phần 6): Tóm lược về "Hiếu Kinh"

25-09-2025

Tác giả: Quý Đại chỉnh lý

[Chanhkien.org]

Nguồn gốc

Vào niên hiệu Khai Thành đời Đường Văn Tông, ba tác phẩm “Hiếu Kinh”, “Luận Ngữ” và “Nhĩ Nhã” được khắc lên bia đá tại Quốc Tử Giám, và được xếp ngang hàng với chín bộ kinh bao gồm ba bộ Lễ (“Chu Lễ”, “Lễ Ký”, “Nghi Lễ”), ba bộ Truyện (“Tả Truyện”, “Công Dương”, “Cốc Lương”), cùng với “Thi”, “Thư”, “Dịch” tạo thành 12 bộ kinh. Từ đó, Hiếu Kinh lần đầu tiên được chính thức liệt vào hàng kinh thư.

“Hiếu Kinh” vốn được đặt tên từ câu “Phu hiếu, thiên chi kinh dã” (Hiếu là đạo lý thường hằng của trời). Tuy nhiên, vào thời Tiên Tần và thời Hán, người ta vẫn chưa xem nó là kinh điển. Ban đầu, trong môn phái của Khổng Tử cũng không hề có nói đến Hiếu Kinh, các nhà Nho xưa phần nhiều xem Hiếu Kinh là một pho truyện. Xưa nay tương truyền rằng “Hiếu Kinh” do Tăng Tử chép lại. Nhưng học giả nhà Tống là Hình Bỉnh lại cho rằng trong sách gọi thẳng tên “Trọng Ni” (tên của Khổng Tử), nghi ngờ cách gọi này là điều không hợp lễ tiết, lại cho rằng có lẽ không một mình Tăng Tử chép lại. Vì thế ông viết: “Phu Hiếu Kinh giả, Khổng Tử chi sở thuật tác dã” (Hiếu Kinh chính là do Khổng Tử sáng tác). Quan điểm này cũng được Tư Mã Thiên trong “Sử Ký”, Ban Cố trong “Bạch Hổ Thông”, và Dư Nhược trong “Cổ Thư Nghi Nghĩa” đồng tình và ủng hộ.

Tuy nhiên, trong sáu bộ kinh được truyền dạy trong môn phái của Khổng Tử, lại không hề có Hiếu Kinh. Nếu như Hiếu Kinh thực sự được Khổng Tử biên tập và chỉnh sửa như “Kinh Thi” hay “Xuân Thu”, thì tại sao lại không được liệt vào sáu kinh? Xét từ điểm này, có thể thấy Hiếu Kinh giống như Luận Ngữ, là những lời dạy của Khổng Tử do các môn đệ hoặc hậu nhân sau này ghi chép lại, như vậy thì hợp lý và phù hợp với thực tế hơn. Tư tưởng này cũng được các học giả như Tư Mã Quang, Triệu Công Vũ thời Tống và sau này là Kỷ Vân (tức Kỷ Hiểu Lam) thời Thanh, người biên soạn Tứ Khố Toàn Thư đồng tình. Còn về hình thức vấn đáp của “Hiếu Kinh”, thường chỉ đối thoại riêng với Tử Cống, Tử Do, Tử Trương, Tử Lộ, hoặc tập trung bàn về một việc, hoặc chuyên giải thích một nghĩa lý, thì kiểu ấy cũng thường thấy trong Luận Ngữ, không phải điều hiếm gặp.

Vì thế, dù cho “Hiếu Kinh” chưa hẳn là bút tích của Tăng Tử, thì việc nó là tác phẩm do các đệ tử và hậu nhân trong môn phái Khổng Tử chép lại những tư tưởng của phu tử về đạo hiếu, vẫn là điều đáng tin cậy.

Sự phát triển qua các thời kỳ

Trước thời nhà Tần đốt sách, chưa từng nghe nói đến Hiếu Kinh. Sau vụ đốt sách, đến thời Hán, có một nhân sĩ đất Hà Gian là Nhan Trinh, con trai của Nhan Chi đã dâng lên triều đình bản “Hiếu Kinh” do cha mình cất giữ, gồm tám chương, tổng cộng 1872 chữ. Sau này, học giả Trịnh Huyền chú giải bản này, và từ đó nó được gọi là “bản Trịnh chú”, hay còn gọi là “kim văn bản”, được chép bằng chữ Lệ. Đến thời Nam Bắc triều, các triều đại Bắc Chu, Bắc Tề và Nam Trần đều đưa bản chú của Trịnh Huyền vào giảng dạy trong học quan, và rất được tôn sùng. Đặc biệt, Bắc Ngụy Hiếu Văn Đế còn ban hành luật lệnh bắt toàn dân phải nhất loạt tuân theo và thực hành.

Vào thời Hán Vũ Đế, Lỗ Cung Vương cho tu sửa tường vách hỏng của miếu Khổng Tử, phát hiện trong tường vách có cất giấu các bản kinh viết bằng chữ cổ văn đại triện, trong đó cũng có “Hiếu Kinh”. Vì không ai đọc hiểu được loại chữ này, nên bản kinh được giao lại cho Khổng An Quốc, hậu duệ đời thứ 12 của Khổng Tử. Khổng An Quốc sau đó dâng bản này lên triều đình, dựa theo bản kim văn để hiệu đính, chú giải, nên được gọi là bản Khổng truyện hoặc bản cổ văn. Sau này, nhà nho học lớn là Mã Dung cũng thêm chú giải cho bản này, khiến nó lưu truyền một thời gian.

Bản Khổng truyện gồm 22 chương, nhiều hơn bản kim văn 4 chương. So sánh hai bản, thì trong Hiếu Kinh cổ văn có thêm chương “Nhuận Môn” mà bản kim văn không có. Còn chương “Thứ Nhân” trong bản kim văn thì trong bản cổ văn được chia thành hai chương; chương “Tăng Tử cảm vấn” trong kim văn thì trong bản cổ văn lại được chia thành ba chương. Do vậy mà tổng số chương của bản cổ văn nhiều hơn bốn chương so với bản kim văn. Từ thời nhà Tùy, bản Khổng truyện đã được xem là chính bản, từ đó về sau, hai bản Trịnh chú và Khổng truyện cùng tồn tại và lưu truyền.

Bản “Hiếu Kinh” được hậu thế lưu truyền, nghe nói là do Đường Huyền Tông ban chiếu lệnh cho các học quan và các nhà nho hội họp bàn luận, lấy bản chú của Trịnh Huyền làm nền tảng, tham khảo bản cổ văn, lược bỏ những phần rườm rà, giữ lại nghĩa lý của nó, và định thành 18 chương. Vào năm Thiên Bảo thứ hai, bản này được đưa vào giảng dạy chính thức tại học quan; đến năm thứ tư, hoàng đế đích thân viết sắc chỉ khắc bản văn này lên đá, gọi là “Thạch Đài Hiếu Kinh”. Dù xét về chương mục hay ý nghĩa ngôn từ, bản này đều được xem là trang trọng, uyên thâm và cao nhã.

Nội dung

Học thuyết Khổng Mạnh lấy “nhân” làm trung tâm, mà gốc của “nhân” chính là ở “hiếu đễ” (hiếu với cha mẹ, hoà thuận với anh em). Tinh hoa của tư tưởng Nho gia là ở việc thiết lập một hệ thống xã hội dựa trên Ngũ luân, mà nền tảng của Ngũ luân chính là bắt đầu từ “hiếu” đối với cha mẹ. Mạnh Tử nói: “Thân thân nhi nhân dân, nhân dân nhi ái vật” (yêu thân thuộc rồi yêu người, yêu người rồi yêu muôn loài), lại nói: “Lão ngô lão dĩ cập nhân chi lão, ấu ngô ấu dĩ cập nhân chi ấu” (kính người già như kính cha mẹ mình, thương trẻ nhỏ như thương con cháu mình). Đây cũng là từ tình cảm với cha mẹ người thân mà mở rộng ra nhân luân xã hội. Vì vậy, “Hiếu Kinh” ngay trong thiên Khai Tông Minh Nghĩa đầu tiên đã chỉ rõ: “Phu hiếu, đức chi bản dã, giáo chi sở do sinh dã”, tức là lấy “hiếu” là gốc của hết thảy đạo đức, là khởi đầu của mọi giáo hóa.

Hiếu Kinh gồm tổng cộng 18 chương: “Khai Tông Minh Nghĩa”, “Thiên Tử”, “Chư Hầu”, “Khanh Đại Phu”, “Sĩ”, “Thứ Nhân”, “Tam Tài”, “Hiếu Trị”, “Thánh Trị”, “Kỷ Hiếu Hành”, “Ngũ Hình”, “Quảng Yếu Đạo”, “Quảng Chí Đức”, “Quảng Dương Danh”, “Gián Tranh”, “Cảm Ứng”, “Sự Quân” và “Tang Thân”. Tổng kết nội dung trong đó gọi thuyết tam cương của đạo hiếu, tức là: “Phu hiếu, thủy ư sự thân, trung ư sự quân, chung ư lập thân” (hiếu bắt đầu từ việc thờ phụng cha mẹ, kế đến phụng sự quân vương, cuối cùng là lập thân). Chính là giống như trong “Lễ Ký” thiên “Tế Nghĩa” nói: “Vi hiếu hữu tam: đại hiếu tôn thân, kỳ thứ phất nhục, kỳ thứ năng dưỡng” (đạo hiếu có ba bậc: cao nhất là làm tôn vinh cha mẹ, kế đến là không làm cha mẹ mất mặt mất danh dự, sau là nuôi dưỡng cha mẹ). Đó là ba cảnh giới.

◎ Cái gọi là “năng dưỡng” tức là “sự thân” (thờ phụng cha mẹ). Mà sự thân không chỉ là cung dưỡng cha mẹ về cơm ăn áo mặc, mà điều quan trọng hơn là phải có lòng tôn kính. Sáng tối thăm hỏi, hỏi han nóng lạnh khi thời tiết thay đổi, những điều ấy còn quan trọng hơn việc cùng ăn uống trong lễ kê đồn (tục xưa, sau khi tế Thần Thổ địa thì dân làng cùng tụ hội ăn uống vui vẻ). Nếu chỉ biết nuôi dưỡng mà không có lòng tôn kính, thì khác gì nuôi chó nuôi ngựa? Việc thờ phụng cha mẹ còn quan trọng ở chỗ phải biết tự yêu quý, giữ gìn bản thân, không để cha mẹ lo lắng. Như câu: “Thân thể phát phu, thụ chi phụ mẫu, bất cảm hủy thương, hiếu chi thủy dã” (thân thể, tóc da là do cha mẹ sinh thành, không dám làm tổn hại, ấy là bước đầu của đạo hiếu). Tăng Tử từng lấy đó răn dạy học trò, nên có thuyết “toàn thụ toàn quy”, tức là phải giữ gìn toàn vẹn thân thể mà cha mẹ ban cho, không được vì tội lỗi mà hủy hoại thân mình, bị chặt đầu, chém chân. Bởi vậy, tự yêu tự trọng, giữ gìn thân thể là bước đầu tiên của đạo hiếu.

◎ Bậc tiếp theo trong “sự thân” gọi là “bất nhục”. Tức là phải trung thành với chức phận, dũng cảm nhận nhiệm vụ. Trung thành với quân vương, tận trách nhiệm với quốc gia, cử chỉ thành tín, giữ mình đoan chính, không làm điều ô nhục. Tăng Tử từng nói trong thiên “Tế Nghĩa”: “Cư xử bất trang, phi hiếu dã; sự quân bất trung, phi hiếu dã; lỵ quan bất kính, phi hiếu dã; bằng hữu bất tín, phi hiếu dã; chiến trận vô dũng, phi hiếu dã”. (Cư xử không đoan chính, làm tôi mà không trung thành với vua, làm quan mà không chính trực, bất tín với bằng hữu, ra trận mà hèn nhát, tất thảy đều là bất hiếu). Bởi nếu năm điều ấy không làm được, tai họa sẽ giáng xuống cha mẹ, há dám không kính cẩn sao?” Do đó, khi lập thân xử thế trong xã hội, nếu sống buông thả vượt khuôn phép, lười biếng bỏ bê chức trách, làm quan không chính trực, làm người không giữ chữ tín, sợ hãi nhút nhát nơi chiến trường, hoặc bỏ chạy khi lâm trận, thì tất cả đều bị xem là bất hiếu! Vì thế, nếu để bị người mắng nhiếc, bị quần chúng khinh rẻ, bị quan phủ trừng phạt, khiến cha mẹ bị liên lụy, phải chịu điều sỉ nhục và tổn thương, thậm chí vạ lây đến mức cả gia tộc bị diệt, thì đó chính là đại bất hiếu. Do vậy, trung quân báo quốc, giữ gìn phẩm hạnh thanh liêm, làm quan nghiêm chính, dũng cảm xông pha nơi trận mạc, mới có thể “không làm nhục” (đến danh dự của cha mẹ), và tất cả những điều ấy đều nằm trong phạm vi của “hiếu”.

◎ Cao nhất là “lập thân”, tức là “tôn kính cha mẹ”. Phải “lập thân hành đạo, vang danh hậu thế, làm rạng rỡ cha mẹ”. Người ta phải lập đức, lập ngôn, lập công, ba điều bất hủ. Đây cũng chính là mục đích cao nhất mà Nho gia dạy bảo môn đồ phải theo đuổi suốt đời. Mạnh Tử nói: “Ở nơi rộng lớn của thiên hạ, lập thân ở đúng vị trí chính thống của thiên hạ, hành đại đạo của thiên hạ, gặp thời thì cùng dân thi hành đạo ấy, không gặp thời thì vẫn một mình giữ đạo đó. Nghèo hèn không làm thay đổi chí khí, cao quý không phóng túng, quyền uy không thể khuất phục, đó gọi là đại trượng phu”. Trương Tải nói: “Lập tâm cho trời đất, lập mệnh cho dân sinh, nối tiếp học vấn đã bị đứt đoạn của các bậc thánh xưa, mở ra thái bình cho vạn thế”. Người nam nhi phải có chí hướng cao xa như vậy, phải có tấm lòng rộng lớn như thế mới có thể làm rạng danh cho cha mẹ. Sống phải đường đường chính chính, ngẩng cao đầu đứng giữa trời đất. Lập thân xử thế giữa đất trời, phải có nguyên tắc, có chí khí, có khí phách, có sự kiên trì giữ vững, không để danh lợi, vật dục bên ngoài chi phối. Có những điều nhất định không làm, và cũng có những điều nhất định phải làm. Không cốt ở địa vị cao thấp, mà cốt ở nhân cách thanh cao, không ô nhục, không hoen ố. Dù hy sinh tính mạng, chỉ cần có ích cho quốc gia, xã hội và thương sinh, thì khí tiết ngời sáng ấy sẽ lưu danh thiên cổ, cũng là lập thân và làm rạng danh cha mẹ.

Thuyết ngũ chí và tam giới là điều được nhấn mạnh trong chương “Kỷ Hiếu Hành”. Ngũ Chí tức là: “Cư tắc chí kỳ kính, dưỡng tắc chí kỳ lạc, bệnh tắc chí kỳ ưu, tang tắc chí kỳ ai, tế tắc chí kỳ nghiêm”. Bình thường khi ở nhà, cần phải kính trọng cha mẹ, không được thất lễ; trong việc cung dưỡng thường ngày phải hết lòng khiến cha mẹ vui vẻ, không được làm trái nghịch; khi cha mẹ đau ốm phải lo lắng, tận tâm chữa trị, không được thờ ơ; khi cha mẹ mất, phải giữ lễ nghi, biểu thị lòng thương xót, không được làm qua loa; đến ngày giỗ phải giữ lòng thành kính, cử hành lễ tế trang trọng, không được qua loa hay lơ là.

Còn tam giới là: “Ở địa vị trên không kiêu ngạo, làm người dưới không nổi loạn, khi gặp việc xấu cũng không tranh chấp”. Nếu con cái đã thành đạt mà kiêu căng ngạo mạn, thì đặt cha mẹ vào đâu? Vì thế, cần khiêm tốn tự răn mình. Nếu nghèo khổ thấp kém mà tự hủy hoại bản thân, chán nản buông thả, cũng làm cha mẹ đau lòng, nên phải cố gắng vươn lên. Nếu cha mẹ thiên vị, xem thường mình, hoặc bị khiển trách, phân biệt đối xử, lạnh nhạt, oán giận, thì cũng không cần tranh cãi hay phản kháng, vẫn phải tận hiếu, đó mới thực sự là “khi gặp việc xấu không tranh chấp”.

Lời kết

Tạm không bàn đến việc trong Khổng môn có “Hiếu Kinh” hay không, và cũng không luận bàn “Hiếu Kinh” rốt cuộc là do ai sáng tác, nhưng kể từ thời Lưỡng Hán, trải qua các triều Ngụy, Tấn, Nam Bắc triều, Tùy, Đường, cho đến Tống, Minh, Thanh, “Hiếu Kinh” đã được xác lập là khuôn mẫu tu thân của Nho gia và là chuẩn mực đạo đức cao nhất trong xã hội. Tính đến nay cũng đã hơn 2200 năm, tư tưởng ấy đã hòa nhập với mạch văn hóa chính thống của dân tộc Trung Hoa, không hề có mâu thuẫn, trái ngược mà còn có tác dụng nối tiếp, phát huy. Vì thế, không nên chỉ vì có một vài nghi vấn tranh luận mà phủ nhận hay gạt bỏ hoàn toàn giá trị của nó.

Đạo của Khổng Phu Tử, vốn lấy hiếu đễ làm gốc. Trong “Hiếu Kinh”, từ bậc thiên tử, chư hầu, khanh đại phu, sĩ đến thứ dân, không ai là không lấy đạo hiếu làm căn bản. Đó chính là ý nghĩa của sáu chương đầu trong “Hiếu Kinh”. Khổng Tử nói: “Đạo hiếu là đạo lý của Trời, là nghĩa lý của Đất, là hành vi của con người”. Lại nói: “Các bậc minh vương đều lấy hiếu trị thiên hạ”. Trên thì phù hợp với đức của Trời, từ dưới thì hoằng dương phép trị nước của bậc thánh nhân. Việc trị nước, thờ vua, phụng dưỡng, chăm sóc cha mẹ khi còn sống và lo tang lễ khi qua đời, đều phải có thủy có chung, đó là ý nghĩa của 12 chương sau trong “Hiếu Kinh”. Lại như trong Luận Ngữ, khi Mạnh Ý Tử hỏi về đạo hiếu, Khổng Tử đáp: “Không làm trái đạo lý”. Rồi dạy Phàn Trì rằng: “Khi cha mẹ còn sống, phải phụng dưỡng theo lễ; khi cha mẹ mất, phải chôn cất và tế tự theo lễ”. Há chẳng phải đều thông suốt nhất quán với nhau đó sao? Nếu người vợ biết tự thân thực hành đạo hiếu, thì đối với nhân tâm đạo đức trong xã hội, chẳng phải là điều rất có ích sao?

Luận Ngữ có nói: “Người mà hiếu thuận với cha mẹ, kính nhường với anh em, thì rất ít khi chống đối bề trên (phạm thượng); mà người không chống đối bề trên lại càng hiếm khi làm loạn. Bậc quân tử chú trọng vào cái gốc, cái gốc mà vững thì đạo lý mới sinh. Mà hiếu thuận, kính nhường chính là gốc của nhân vậy”. Trong Đại Học cũng nói: “Muốn trị được thiên hạ thì trước phải trị được nước mình; bậc trên mà biết kính trọng người già, thì dân sẽ hiếu thuận với cha mẹ; bậc trên mà biết kính nhường huynh trưởng của mình, thì dân sẽ kính trọng anh em; bậc trên mà biết chăm lo cho cô nhi quả phụ, thì dân chúng sẽ không bỏ đạo nghĩa. Vì vậy, bậc quân tử cần giữ cho nghiêm chỉnh cái chuẩn mực của mình”. Như thế, thì rõ ràng Hiếu Kinh và tư tưởng gốc của Khổng môn đều không khác biệt. Trong Thi Kinh chương Đại Nhã cũng nói: “Tiên dân hữu ngôn, tuân ư trù dao” (Người xưa có nói khi có việc hãy hỏi cả người cắt cỏ, đốn củi, ý nói hãy khiêm tốn tiếp thu ý kiến, ngay cả khi đó là ý kiến của những người địa vị thấp). Như Mạnh Tử từng nói: “Về thiên Vũ Thành (trong Thượng Thư), ta chỉ lấy hai ba phần mà dùng thôi” (nghĩa là lấy cái hay mà dùng, cái chưa phải thì bỏ). Đã là những lời nói có đạo đức thì đều có thể lựa chọn mà sử dụng. Cho nên, dẫu cho Hiếu Kinh thật sự là tác phẩm ngụy tạo của người đời Hán mượn danh cổ nhân, thì cũng đâu có gì tổn hại? Huống hồ, đến nay cũng chưa thể vội vàng đưa ra kết luận chắc chắn rằng đó là tác phẩm mượn danh người xưa.

Chú thích: “Chu Thư” là bộ văn hiến ghi chép về thời khai quốc của triều Chu. Trong đó có một thiên mang tên “Vũ Thành”, là một thiên sử liệu ghi chép về việc Chu Vũ Vương, vị lãnh đạo khai quốc của nhà Chu, phát binh phạt Trụ Vương nhà Thương.

Dịch từ: https://www.zhengjian.org/node/70303

Ban Biên Tập Chánh Kiến

Mọi bài viết, hình ảnh, hay nội dung khác đăng trên ChanhKien.org đều thuộc bản quyền của trang Chánh Kiến. Vui lòng chỉ sử dụng hoặc đăng lại nội dung vì mục đích phi thương mại, và cần ghi lại tiêu đề gốc, đường link URL, cũng như dẫn nguồn ChanhKien.org.

Loạt bài