Trang chủ Right arrow Văn hóa Right arrow Văn hóa truyền thống

Thập nhị kinh giản lược (Phần 5): Tóm lược về “Xuân Thu”

19-09-2025

Tác giả: Quý Đại biên soạn

[ChanhKien.org]

Nguồn gốc tên gọi “Xuân Thu”

Trước thời Khổng Tử, các sách sử cổ đều gọi chung là “Xuân Thu”, vì triều đình các nước thường tổ chức đại sự vào hai mùa xuân và thu, nên lấy tên “Xuân Thu” làm tên gọi. Mỗi nước có bộ Xuân Thu riêng của mình, như Tấn Thừa, Sở Ngật,… Do chiến loạn và biến động, rất nhiều tài liệu đã bị thất truyền một cách đáng tiếc.

Theo chú thích của Công Dương Truyện có ghi: “Xuân là khởi đầu của vạn vật sinh trưởng, thu là kết thúc của vạn vật đã thành, bắt đầu từ mùa xuân, hoàn thành vào mùa thu, nên gọi là ‘Xuân Thu’. Vậy nên, việc dùng ‘Xuân Thu’ làm sử sách của một nước, để ghi chép việc binh đao, chính sự, tế lễ, hưng suy, thay đổi từ đầu đến cuối của một quốc gia, thì cũng cùng một ý nghĩa như vậy”.

Khổng Tử dựa vào sử liệu của nước Lỗ, đã bổ sung, biên soạn và chỉnh lý mà tạo thành bộ Xuân Thu. Lấy sử nước Lỗ làm chủ, đan xen tình hình các nước khác, bắt đầu từ năm đầu đời Lỗ Ẩn Công đến năm thứ 14 đời Lỗ Ai Công, tương ứng từ năm thứ 49 đời Chu Bình Vương đến năm thứ 39 đời Chu Cảnh Vương, tức khoảng từ năm 722 đến 481 trước Công nguyên. Người đời sau gọi giai đoạn 242 năm này là thời kỳ Xuân Thu. Lỗ Sử do Khổng Tử biên soạn được gọi là “Kinh Xuân Thu” hay đơn giản là “Xuân Thu”. Do vậy, cái tên vốn là cách gọi chung các sử sách cổ, về sau trở thành danh xưng để chỉ riêng bộ sử này.

Hàm nghĩa của Xuân Thu

Mạnh Tử nói: “Khổng Tử biên soạn Xuân Thu, khiến loạn thần tặc tử phải khiếp sợ!” Sử ký chép: “Vào thời ấy, thế đạo suy đồi, các tà thuyết và hành vi lệch lạc xuất hiện, có kẻ làm bầy tôi mà giết vua, có kẻ làm con mà giết cha. Khổng Tử lo sợ nên viết Xuân Thu”. Điều này cho thấy Xuân Thu không chỉ đơn thuần là một bộ sử ghi chép sự kiện, mà là mượn lối viết sử để khắc họa việc khen chê, phân rõ chính với tà, trung với gian, khiến cho bọn loạn thần tặc tử không có chỗ ẩn náu, phải dè chừng!”

Có người bàn rằng Khổng Tử lui về ẩn cư rồi biên soạn “Xuân Thu”, bắt đầu từ năm thứ 14 đời Lỗ Ai Công (năm 481 trước Công nguyên), nhân sự kiện một người thợ săn vô tình giết chết một con kỳ lân, trải qua chín tháng thì hoàn thành. Từ xưa truyền rằng kỳ lân là loài thú cát tường, chỉ vào thời thịnh thế có thánh vương mới xuất hiện. Nay kỳ lân sinh mà không gặp vận, thời thế rối loạn, chẳng những không được nhận ra mà còn bị giết hại. Khổng Tử vì thế liên tưởng đến bản thân cũng là người sinh không gặp thời, cả một đời chủ trương hành Đạo nhưng không ai hiểu, nên không cách nào thi hành Đạo ở các nước trong thiên hạ. Do vậy, ông phát nguyện biên sử, mượn sử để phê phán thế sự, ca ngợi chính nghĩa, đả kích gian tà! Mục đích là chính danh phận, làm sáng tỏ thị phi, phân biệt trung gian, cách viết đó được gọi là bút pháp Xuân Thu. Tác phẩm bắt đầu từ năm đầu đời Lỗ Ẩn Công và kết thúc vào năm thứ 14 đời Lỗ Ai Công, năm xảy ra sự kiện kỳ lân bị giết, Khổng Tử dừng bút, ngụ ý rằng khi linh thú bị hại, bậc thánh nhân cũng đã suy tàn, chẳng còn gì để nói thêm. Nói vậy để thấy rằng Khổng Tử soạn Xuân Thu với tâm huyết sâu sắc, hàm ý sâu xa, điều này thật đúng vậy.

Xuân Thu cũng là bộ sử lớn theo thể biên niên sớm nhất được lưu truyền ở Trung Quốc, thể biên niên là một phát minh lớn trong ngành sử học. Tuy Khổng Tử dùng niên hiệu của nước Lỗ, nhưng nội dung lại ghi chép các sự kiện của nhiều nước chư hầu, vì vậy được xem là bộ thông sử đầu tiên của Trung Quốc. Hơn nữa, qua sự biên tập và chỉnh lý của Khổng Tử, không những văn phong trở nên cô đọng, súc tích, mà về các sự kiện lịch sử cũng được khảo chứng chính xác. Trong sách ghi chép hơn 30 lần nhật thực, đều hoàn toàn trùng khớp với tính toán niên đại của thiên văn học phương Tây, đủ cho thấy độ trung thực và chính xác trong các tài liệu lịch sử được sử dụng.

Nhưng người đời sau cho rằng ý nghĩa lớn của Xuân Thu nằm ở chỗ “tôn vương, bài di”, nội dung của Xuân Thu không ngoài các tư tưởng như “tôn kính Trời, kính Thần, thương dân, sùng đức”. Như câu nói: “Đạo Trời nghiêm minh, tất sẽ trừng phạt những kẻ sai trái!”; luân lý con người có quy phạm, phải tôn trọng và gìn giữ”. Trọng điểm là khuyến khích điều thiện, răn đe điều ác, dùng để giáo hóa, vì thế được xếp vào hàng Ngũ Kinh, mà không được liệt vào sử sách thông thường! Trên thực tế, “Xuân Thu” chính là bộ sử biên niên hệ thống sớm nhất của nhân loại trên thế giới!

Tam truyện, ngũ truyện và ngoại truyện của Xuân Thu

“Xuân Thu” nguyên bản là sử sách cổ, lời văn mộc mạc, ngắn gọn, ghi chép sự việc đương thời một cách hàm súc, sơ lược, nên người không sống vào thời đó khó có thể hiểu rõ chi tiết. Vì vậy, người đời sau buộc phải thêm lời giải thích, nhằm làm sáng tỏ ý nghĩa ẩn chứa bên trong. Họ thu thập ghi chép của các môn đệ Khổng Tử về những lần ông giảng giải Xuân Thu, rồi thuật lại một cách rõ ràng, đầy đủ, nhờ vậy mới được lưu truyền. Do vậy, mới được gọi là “truyện”.

◎ Tam truyện gồm:

Tả truyện, chủ yếu lấy việc thuật lại sự kiện làm chính, do người nước Lỗ là Tả Khâu Minh truyền lại. Văn từ tao nhã, tư liệu phong phú, cách kể chuyện sinh động. Tuy trong đó có những đoạn mở rộng, mô tả các truyền thuyết và việc bói toán đương thời, nhưng người đời sau vẫn cho rằng toàn bộ tác phẩm nhìn chung là khá chân thực.

Về tác giả Tả truyện, có người cho rằng Tả Khâu Minh là bạn của Khổng Tử; có người cho rằng ông là quan sử nước Lỗ, “Tả” là chức danh sử quan bên trái, không phải họ; ông sinh sau Khổng Tử, họ Khâu, tên Minh, giữ chức Tả sử; có người lại cho rằng ông họ Tả Khâu, tên Minh; cũng có người nói ông họ Tả, tên Khâu Minh. Từ xưa đến nay, có nhiều khảo cứu và các thuyết khác nhau.

Cốc Lương truyện, chủ yếu là giải thích kinh văn, do người nước Lỗ là Cốc Lương Xích truyền lại, người đời gọi là Xuân Thu “Lỗ học”. Văn phong rõ ràng, đơn giản, diễn đạt khúc chiết, nhưng mô tả không đủ chi tiết.

Công Dương truyện, cũng chủ yếu là giải thích kinh văn, do người nước Tề là Công Dương Cao truyền lại, người đời gọi là Xuân Thu “Tề học”. Sử dụng hình thức hỏi đáp, văn phong biện luận sắc bén, trong đó có nhiều phần nói về Thần linh và ma quỷ.

Sau nạn đốt sách thời Tần, bản gốc “Xuân Thu” không còn nữa, “Công Dương” và “Cốc Lương” nhờ được người đời ghi nhớ và truyền miệng nên được lưu truyền trước, đồng thời được chính thức đưa vào hệ thống Ngũ Kinh bác sĩ từ sớm. Còn “Tả truyện” là do đời Lỗ Cung Vương phát hiện trong vách miếu Khổng Tử, nên thuộc loại kinh sách cổ văn (viết bằng chữ Triện), lưu truyền muộn hơn và được các học giả theo trường phái học cổ văn kinh tôn sùng. Từ đó, ba bộ truyện cùng tồn tại và được lưu hành.

Trong các kỳ thi chính thức của triều đình, chủ yếu dùng “Công Dương” và “Cốc Lương”; còn trong dân gian, việc truyền dạy và nghiên cứu lại lấy Tả truyện làm trọng. Bởi lẽ văn từ của Tả truyện trau chuốt, việc thuật sự thì chân thực, miêu tả lại sinh động, vượt trội so với hai bộ trước, nên được giới văn nhân đời sau yêu thích. Từ thời Tống và Minh trở về sau, giới sĩ tử và học giả khi nói đến Xuân Thu thì ngược lại lấy Tả truyện làm gốc, còn Cốc Lương và Công Dương chỉ là phụ trợ.

◎ Ngũ truyện gồm:

Ngoài ba bộ truyện Xuân Thu (Tả truyện, Công Dương, Cốc Lương), vào thời Tây Hán còn có hai nhà nữa là Trâu thị và Giáp thị, nên tổng hợp lại gọi là Ngũ truyện. Sử sách chép rằng: “Trâu thị không thầy, Giáp thị không sách”. Nghĩa là: Trâu thị bị thất truyền là do không có ai truyền dạy; còn Giáp thị thất truyền là do không để lại tác phẩm nào nên biến mất. Do đó, trong Ngũ truyện của Xuân Thu, đến nay chỉ còn lại ba bộ.

◎ Xuân Thu ngoại truyện:

Tức là chỉ “Quốc Ngữ”, theo thuyết phổ biến thì là do Tả Khâu Minh biên soạn. Tả truyện chủ yếu tóm lược sự kiện theo lối thông sử, còn Quốc ngữ lại ghi chép riêng biệt theo từng nước, chủ yếu là lời dạy của các nước chư hầu, còn việc ghi chép sự kiện thì khá sơ lược. Có người cho rằng tư tưởng “tôn kính Trời, kính Thần, thương dân, sùng đức” trong đó nhất quán với tư tưởng của Tả truyện, nên xác định cùng do Tả Khâu Minh biên soạn; nhưng cũng có người cho rằng thể loại và văn phong của hai sách rất khác biệt, không giống cùng một người chấp bút, mà là tác phẩm do người đời Chiến Quốc ngụy tạo. Đến nay, vẫn chưa có kết luận chắc chắn.

Bút pháp của “Xuân Thu”

Ba bộ Xuân Thu tam truyện là Tả truyện, Công Dương, Cốc Lương, ba nhà mỗi nhà đều có sở trường riêng, từ xưa đến nay những người nghiên cứu Xuân Thu đều học tập cả ba truyện này. Nhà học giả thời Tống Hồ An Quốc từng nói: “Việc chép lại sự việc không gì đầy đủ bằng Tả truyện, về phép tắc không có gì rõ ràng bằng Công Dương, về ý nghĩa không có gì tinh túy bằng Cốc Lương”. Và “Tả truyện kể sự kiện rõ ràng từ đầu đến cuối, Công Dương và Cốc Lương dùng từ ngữ phân tích sắc bén, ý nghĩa sâu sắc; học kinh nếu muốn lấy truyện làm căn cứ thì nên đọc Tả truyện; mà muốn thưởng thức văn từ và coi trọng ý nghĩa thì nên học Công Dương và Cốc Lương”. Nhận xét này được cho là khách quan và công bằng.

Thể lệ và bút pháp của Xuân Thu, vì trọng điểm là đặt vào việc chính danh tự, định danh phận, nên dù chỉ một chữ nhỏ cũng không thể coi nhẹ. Việc dùng từ, đặt câu, trật tự trước sau đều không được thay đổi tùy tiện; mỗi một chữ đều mang một ý nghĩa nhất định. Ví dụ: một quốc gia có đạo, nhưng bị người khác dùng vũ lực xâm lược mà diệt vong, thì đáng được cảm thông, gọi là “diệt”; còn một nước vô đạo, tự chuốc lấy tai họa để rồi bị thôn tính, thì không đáng được cảm thông, gọi là “vong”. Chỉ khác một chữ mà ý nghĩa đã hoàn toàn khác biệt. Từ đó có thể thấy bút pháp của Xuân Thu nghiêm ngặt, cẩn mật đến mức nào. Từ chi tiết sự kiện đến đại nghĩa quốc gia, tất cả đều được cân nhắc kỹ càng, thể lệ và bút pháp trong đó, mỗi chữ mỗi lời đều có hàm nghĩa sâu xa.

Giá trị của “Xuân Thu”

Sử ký chép: “Xuân Thu, trên thì làm sáng tỏ Đạo của Tam Vương, dưới thì phân minh các phép tắc của việc người, tách bạch nghi hoặc, làm rõ thị phi, quyết định chỗ do dự. Thiện thì khen thiện, ác thì chê ác, người hiền thì coi trọng, kẻ hèn kém thì khinh bỉ; bảo tồn nước đã mất, kế thừa thời đại đã diệt tuyệt, sửa chỗ hư, dựng lại điều đã phế đổ, đó là đại nghĩa của vương đạo vậy”. Lại nói: “Lễ để tiết chế con người, Nhạc để phát khởi sự hài hòa, Thư (Thượng Thư) để thuật lại sự việc, Thi (Kinh Thi) để diễn đạt ý, Dịch (Kinh Dịch) để truyền đạo lý giáo hóa, còn Xuân Thu thì dùng đạo nghĩa để dẹp loạn thế, đưa cái sai về đúng, không gì gần với chính đạo bằng Xuân Thu”. Vì vậy, Đổng Trọng Thư đời Hán gọi Xuân Thu là “pháp của Tố Vương”.

“Tố Vương” là người tuy không mang danh phận hay chức vị của bậc quân vương, nhưng lời nói và hành động lại có thể làm pháp tắc cho thiên hạ, khiến loạn thần tặc tử phải sợ, bách tính được bình yên, thiên hạ được ổn định! Một chữ khen hay chê trong đó cũng có ảnh hưởng sâu xa, tác động đến trị loạn thế phong hóa của thời đó, và cả việc giáo hóa muôn đời về sau. Vì vậy, tuy không tại vị mà vẫn có vinh dự, uy nghiêm và sức ảnh hưởng như quân vương, nên được gọi là “Tố Vương”.

Nho gia thời Hán tôn Xuân Thu đứng đầu trong Ngũ Kinh, chính vì tinh thần phân biệt chính tà, định rõ niên hiệu chính danh, và nhờ lòng trung nghĩa, chí tiết mà xuyên suốt được 5000 năm lịch sử không bị mai một, đó chính là nhờ công lao mở rộng và diễn giải đại nghĩa Xuân Thu! Đại nghĩa Xuân Thu trọng tâm nằm ở việc chính danh phận, phân biệt đúng sai, làm sáng tỏ vương đạo, dẹp loạn lập lại chính đạo, xây dựng nên “pháp của Tố Vương”.

Lời kết

“Xuân Thu” là bộ kinh duy nhất trong Ngũ Kinh do chính Khổng Tử đích thân biên soạn, còn lại đều là do môn đệ ghi chép, bổ sung hoặc là người xưa lưu truyền lại, được Khổng Tử chỉnh lý, diễn giải và bổ sung. Vì vậy, chính Khổng Tử từng nói: “Hiểu ta ấy là ở Xuân Thu; chê trách ta, cũng là ở Xuân Thu vậy!” Bốn kinh khác, Khổng Tử đều không có lời như vậy, đủ để thấy ông cảm nhận Xuân Thu với một trọng trách và ý nghĩa đặc biệt sâu sắc. Ông cho rằng tâm huyết cả đời, lý tưởng một đời đều gắn bó với tác phẩm này! Dù rằng “Triết nhân ngày càng khuất xa, Hình mẫu chỉ còn ở quá khứ; Ngồi dưới mái hiên mở sách đọc, Đạo xưa vẫn chiếu sáng khuôn mặt” (trích trong bài thơ Chính khí ca). Nhưng suốt hơn 2000 năm qua, bộ tác phẩm “Xuân Thu” vĩ đại này đã phát huy được sức mạnh phán xét lịch sử và dư luận mang tính “trừng phạt kẻ ác đã chết đời trước, khiến kẻ sống phải khiếp sợ đời sau”! Nó ảnh hưởng sâu sắc đến chính khí bao la và chí khí tiết tháo trong nhân tâm của dân tộc Trung Hoa, khiến đại nghĩa hiển lộ sáng ngời, thật sự sâu sắc và vĩ đại.

Vì vậy, khi đọc Xuân Thu không thể chỉ xem như đọc lịch sử, cũng không thể chỉ xem như đọc văn chương. Là con cháu dòng dõi Hoa Hạ Trung Quốc, con cháu của Viêm Hoàng, càng phải kế thừa và phát huy đại nghĩa Xuân Thu ngàn đời, để trong thời thế hỗn loạn, trắng đen đảo lộn, thị phi khó phân, có thể tự mình đứng vững, nổi bật giữa cõi đời!

Dịch từ: https://www.zhengjian.org/node/70302

Ban Biên Tập Chánh Kiến

Mọi bài viết, hình ảnh, hay nội dung khác đăng trên ChanhKien.org đều thuộc bản quyền của trang Chánh Kiến. Vui lòng chỉ sử dụng hoặc đăng lại nội dung vì mục đích phi thương mại, và cần ghi lại tiêu đề gốc, đường link URL, cũng như dẫn nguồn ChanhKien.org.

Loạt bài