Tác giả: Tiêm Tiêm
[ChanhKien.org]
Nhà cải cách triều Tống, Vương An Thạch là một vị Tể tướng gây nhiều tranh cãi. Dù công cuộc cải cách của ông thất bại, nhưng phẩm chất và sức hút cá nhân của ông lại được hậu thế tôn sùng. Bài thơ “Hoa mai” chính là lời bộc bạch bất lực của ông sau khi cải cách thất bại. Toàn bài chỉ vỏn vẹn hai mươi chữ:
“Tường giác sổ chi mai,
Lăng hàn độc tự khai.
Dao tri bất thị tuyết,
Vi hữu ám hương lai”.
Tạm dịch nghĩa:
Ở góc tường có mấy cành mai,
Giữa giá lạnh, hoa vẫn nở một cách đơn độc.
Từ xa nhìn biết không phải là tuyết,
Vì có hương thơm âm thầm lan đến.
“Tường giác sổ chi mai,
Lăng hàn độc tự khai”.
Hai câu thơ này thoạt nhìn thì thấy hàm nghĩa rất giản dị và tao nhã. Ở góc tường trong sân nhà mình, có vài nhánh hoa mai mọc lên, nở đơn độc giữa mùa đông giá lạnh. Nhưng một cách tự nhiên, hoa mai ở đây chính là chỉ bản thân tác giả. “Góc tường” (tường giác) mang ý bị lãng quên, cũng chính là thời điểm giờ đây khi ông bị bãi chức Tể tướng. Nhớ lại trước kia, ở những ngôi nhà nông thôn, nơi góc tường thường đặt những vật không còn dùng được nhưng tiếc không nỡ vứt đi, như chiếc chậu sứ sứt mẻ hay cái bình bị vỡ miệng, dùng không được, mà bỏ thì lại thấy tiếc, nên người ta thường đặt chúng ở góc tường. Nhà thơ lúc này cũng giống như vậy, vào thời xưa, một số quan lại phạm lỗi hoặc bị người khác chèn ép, họ thường bị bãi quan hoặc giáng chức xuống làm quan địa phương, cũng giống như bị “đặt” ở góc tường vậy. Dẫu vậy, Hoàng đế vẫn biết người này là nhân tài, nên mới đối xử như vậy.
Nhà thơ tự ví mình với hoa mai, đương nhiên là vì ông thích phẩm chất thanh cao và sự khác biệt của nó. Hoa mai nở vào giữa mùa đông lạnh giá, trong hoàn cảnh khắc nghiệt vẫn nở rộ. “Mấy cành” (sổ chi) cũng có ý cô độc, cũng tức là nói quan điểm của bản thân ông không giống với người đời. Chúng ta không thể phán xét một cách tuyệt đối rằng công cuộc cải cách của nhà thơ là tốt hay xấu, vì mỗi người đều có lập trường của riêng mình. Nghe nói Vương An Thạch là người học rộng, có trí nhớ phi thường, đọc qua một lần là không quên, lại từ chối nạp thiếp, ông không phải hạng người ham sống hưởng lạc, mà là người có lý tưởng và hoài bão riêng. Chỉ riêng điều đó thôi, cũng đủ khiến hậu thế kính phục và ngưỡng mộ ông.
“Dao tri bất thị tuyết,
Vi hữu ám hương lai”.
Đứng từ xa nhìn thì thấy giống như tuyết, nhưng lại biết đó không phải là tuyết, bởi vì có mùi hương thơm nhẹ nhàng của hoa mai lan tới phả vào mặt. Ý nghĩa của câu thơ này là trong lòng tác giả luôn ghi nhớ nỗi khổ của bách tính, có tấm lòng thương xót bách tính. “Hương thơm âm thầm” ở đây chính là chỉ tấm lòng yêu thương quan tâm tới nỗi khổ của bách tính.
Nhà thơ đứng ở nơi cao nhìn thế gian, tư tưởng của ông lại không thể được người đời tiếp thụ, vì thế mà sinh ra một cảm giác cô độc khó diễn tả bằng lời. Ông tự ví mình như hoa mai, không tranh sắc với trăm loài hoa của mùa xuân, mà nở trong những ngày đông lạnh giá. Nhà thơ biết mình khác biệt, và cũng hiểu rằng sự khác biệt ấy khiến ông định sẵn sẽ phải cô độc. Nhưng cho dù vậy, tấm lòng từ bi và thương dân của ông vẫn giống như mùi hương âm thầm của hoa mai, lặng lẽ lan tỏa, sưởi ấm lòng người.