Tác giả: Tiểu Phong
[ChanhKien.org]
“Điệu múa bát Mông Cổ” do Đoàn Nghệ thuật Biểu diễn Thần Vận (Shen Yun) trình diễn đã mang đến cho khán giả những nét đẹp đặc trưng của văn hóa thảo nguyên.
Dưới vòm trời trong xanh, thảo nguyên Mông Cổ bao la trải dài vô tận. Nơi đây, núi non trùng điệp biếc xanh, cùng cỏ hoa mang hương đồng gió nội ngập tràn khắp muôn nơi. Những áng mây trắng bồng bềnh nhảy múa, nhẹ nhàng mơn man những đóa hoa dại tươi tắn trên mặt đất. Cùng lúc ấy, bươm bướm rực rỡ sắc màu dập dìu chao lượn, tự do len lỏi giữa những khóm hoa.
Hòa theo tiết tấu rộn ràng của bản nhạc, một tốp thiếu nữ Mông Cổ đầu đội những chiếc bát duyên dáng nhảy múa. Những thiếu nữ hồn nhiên, căng tràn sức sống ấy lúc di chuyển ung dung, lúc lại thanh thoát, khi lại nồng nhiệt, phóng khoáng. Điệu múa của họ uyển chuyển, nhẹ nhàng như mây trôi nước chảy; đôi cánh tay khẽ lay tựa sóng biếc gợn nhẹ theo gió; những vòng xoay mình lúc vút cao tựa bướm bay rực rỡ sắc màu; lúc lại hào sảng tràn đầy năng lượng tựa tuấn mã đang phi nước đại. Những động tác uyển chuyển thướt tha ấy được trình diễn trên nền “trời xanh thăm thẳm, đất rộng mênh mang, gió thổi cỏ rạp để lộ đàn gia súc và bầy cừu”, đưa khán giả như thể đang lạc vào chốn bồng lai tiên cảnh.
Cuối cùng, các cô gái Mông Cổ sẽ mời khách thưởng thức trà sữa. Bạn gần như có thể nhận thấy ngay hương thơm nồng nàn của trà sữa, cảm nhận được sự nhiệt tình, hiếu khách và hào sảng của người Mông Cổ, cũng như nét thuần khiết, thiện lương toát lên từ những cô gái nơi đây.
Nguồn gốc của điệu múa bát
“Điệu múa bát” còn được gọi là “Điệu múa chén bát” hoặc “Gõ chén”, là một điệu múa dân gian của dân tộc Mông Cổ. Điệu múa có nguồn gốc từ thảo nguyên Mông Cổ, ban đầu đây là điệu múa đơn nữ, thường được biểu diễn trong các bữa tiệc, lễ hội hoặc khi người thân, bạn bè sum họp. Sau này nó được phát triển thành hình thức múa tập thể. Điệu múa có tiết tấu vui tươi, động tác mềm mại và uyển chuyển cùng sự biến hóa phong phú.
Những đồng cỏ rộng lớn đã nuôi dưỡng nên tính cách hào sảng và khoáng đạt của người Mông Cổ. Điều này được thể hiện qua những điệu nhảy tiêu sái, thanh thoát, đầy nhiệt huyết và phóng khoáng của họ. Điệu múa bát chủ yếu lưu truyền trên đồng cỏ Ngạc Nhĩ Đa Tư. Truyền thuyết kể rằng nó bắt nguồn từ tiệc mừng chiến thắng của các chiến binh thời cổ đại, nơi họ vỗ tay đập nhịp và gõ vào chén rượu để tăng thêm hứng khởi. Người biểu diễn cầm hai chén rượu xếp chồng lên nhau bằng một tay, rồi dùng ngón cái đỡ lấy đáy chén ở bên dưới, dùng ngón giữa ấn vào mặt trong của chén ở trên và dùng mặt trong của ngón trỏ và ngón đeo nhẫn kẹp lấy mép ngoài của chén ở phía trên. Khi gõ hai chiếc chén vào với nhau, chén trên sẽ gõ vào chén dưới, tạo ra âm thanh trong trẻo và vui tai. Cùng với âm thanh vang lên như tiếng chuông bạc từ chén bát, người múa từ từ đứng dậy, hai cánh tay duỗi mở ra, uốn cong rồi co vào, lại cuộn thành vòng một cách mềm mại trước ngực. Người múa lúc thì tiến lên, lúc lùi lại hoặc đi thành vòng tròn. Đặc điểm của điệu múa bát là có nhiều động tác vai. Người Mông Cổ sống trên thảo nguyên vào ban ngày phải thực hiện các hoạt động như cưỡi ngựa, bắt ngựa bằng thòng lọng, cắt lông cừu, vắt sữa, đấu vật, v.v., tất cả các hoạt động này đều cần cử động vai. Vì vậy, các động tác trong điệu múa bát đã hình thành và chủ yếu tập trung vào phần thân trên.
Điệu múa bát được cho là bắt nguồn từ thời nhà Nguyên. Trong “Lịch Đại Cựu Văn” có ghi chú rằng: “Thời Nguyên có một vở tạp kỹ tên là ‘Đảo Lạt’; vở này là sự kết hợp giữa ca hát, tỳ bà, hồ cầm, đàn tranh, tất cả đều do một người độc tấu, người đó lại còn đội chén đèn (chén có đèn) lên đầu mà múa”. Điều này đủ để thấy rõ lịch sử lâu đời của điệu múa này.
Đặc điểm của điệu múa bát
Điệu múa bát có độ khó cao, đòi hỏi phải đội một chồng bát lên đầu để hoàn thành các động tác như bước di chuyển, uốn cong cánh tay, lắc vai, xoay người, v.v.. Đặc biệt, các động tác như xoay ngang và xoay quỳ khi đội bát càng thể hiện rõ hơn kỹ năng múa điêu luyện của vũ công. Phong cách biểu diễn toát lên vẻ dịu dàng, thư thái, hào sảng, thanh thoát, trôi chảy và tràn đầy vận vị thảo nguyên.
“Điệu múa bát Mông Cổ” mang vẻ nhẹ nhàng và duyên dáng, được hòa tấu cùng các nhạc cụ như tỳ bà, hồ cầm và đàn tranh, vừa đàn vừa hát tạo nên sự hòa quyện với vũ điệu. Về cơ bản, điệu múa được thực hiện tại chỗ bằng các tư thế như quỳ, ngồi, đứng, hoặc di chuyển, xoay người trong phạm vi nhỏ. Nghệ sĩ múa chủ yếu sử dụng các kỹ thuật búng, hất, kéo giãn, cuộn tròn của bàn tay, cổ tay, cánh tay và vai, cùng với các động tác cúi người ra trước, ngả người ra sau lấy eo làm trục để thực hiện bài biểu diễn. Những vũ công điêu luyện có thể giữ thăng bằng một chồng bát trên đầu, hai tay mỗi tay cầm một đạo cụ hoặc mỗi tay nâng một chiếc chén đèn đang cháy, vừa nhanh nhẹn chạy bước, vừa thực hiện động tác xoay tròn, uốn lượn như những vì sao băng. Lúc này, ngọn lửa đèn chập chờn, lay động; vũ điệu thì uyển chuyển, tao nhã hòa cùng nhạc khí du dương, êm ái. Tất cả tạo nên một sức hút nghệ thuật độc đáo, mang đến niềm vui lớn cho khán giả.
Sau khi xem “Điệu múa bát Mông Cổ”, mọi người không khỏi thầm nghĩ: Cuộc sống thật tươi đẹp biết bao, tràn đầy hy vọng! Hãy để cuộc sống của chúng ta thêm rực rỡ, thắp sáng lên hy vọng huy hoàng.