Toàn tân giải dịch «Thôi Bối Đồ»: Tượng 38 – Thiên Địa hội phản Thanh phục Minh

Tác giả: Mộc Tử

Tượng 38 «Thôi Bối Đồ»

[Chanhkien.org] Trong bức họa là “thiên long” đấu với “địa xà”, ám chỉ “Thiên Địa hội” với tôn chỉ “phản Thanh phục Minh”.

Giới thiệu: «Thôi Bối Đồ» là cuốn sách tiên tri nổi tiếng nhất Trung Quốc, do Viên Thiên Cang và Lý Thuần Phong đồng sáng tác vào những năm Trinh Quán triều Đường, tổng cộng 60 hình vẽ (đồ tượng), bên dưới có “sấm viết” và “tụng viết” bằng thơ. Người thống trị sợ tính chuẩn xác của nó, nên cố ý đảo loạn thứ tự các Tượng, loạt bài này sắp xếp lại cho đúng.

*  *  *

Tượng 38 (Phản Thanh phục Minh, Thiên Địa hội)

Sấm viết:

Mão Ngọ chi gian
Quyết tượng duy ly
Bát ngưu khiên động
Ung ung hi hi

Tụng viết:

Thủy hỏa ký tế nhân dân cát
Thủ trì kim qua bất sát tặc
Ngũ thập niên trung nhất tướng thần
Thanh thanh thảo tự điền gian xuất

Tạm dịch:

Sấm rằng:

Giữa lúc Mão Ngọ
Voi ngất giữ khoảng
Tám trâu kéo theo
Nhộn nhịp rộn ràng

Tụng rằng:

Nước lửa đã qua nhân dân cát
Tay cầm mác vàng không giết giặc
Trong năm mươi năm một quan tướng
Cỏ xanh bát ngát nảy ngoài đồng

Giải:

“Mão Ngọ chi gian, Quyết tượng duy ly” (Giữa lúc Mão Ngọ, Voi ngất giữ khoảng): đầu triều Thanh, hai triều Khang Hy, Ung Chính, tuy nhân dân sinh hoạt an định, nhưng người Hán trong dân gian vẫn ngầm dấy khởi kêu gọi “phản Thanh phục Minh”. “Giữa lúc Mão Ngọ” là “Thìn Tỵ”, tức “long xà”.

“Bát ngưu khiên động, Ung ung hi hi” (Tám trâu kéo theo, Nhộn nhịp rộn ràng): “bát ngưu” (八牛) là chữ “Chu” (朱), họ của nhà Minh, ám chỉ phản kháng của lực lượng cũ triều Minh. “Ung ung hi hi” chỉ Khang Hy, Ung Chính.

“Thủy hỏa ký tế nhân dân cát, Thủ trì kim qua bất sát tặc” (Nước lửa đã qua nhân dân cát, Tay cầm mác vàng không giết giặc): chỉ triều Thanh thời đầu áp dụng chính sách vừa áp bức vừa vỗ về người Hán, đạt được thành công.

“Ngũ thập niên trung nhất tướng thần, Thanh thanh thảo tự điền gian xuất” (Trong năm mươi năm một quan tướng, Cỏ xanh bát ngát nảy ngoài đồng): chỉ người sáng lập Thiên Địa hội — tướng cũ nhà Minh là Trần Vĩnh Hoa (từ năm 1656-1680 trong quân, làm tướng 25 năm, trong “năm mươi năm”). “Thần” (臣) [chén] {bề tôi} đồng âm với “Trần” (陈) [chén] {họ Trần}. “Cỏ xanh bát ngát nảy ngoài đồng” là chữ “Hoa” (华). Dưới áp chế của triều Thanh, Thiên Địa hội sau bí mật phân thành Thanh bang, Hồng bang, Ca Lão hội, v.v. phân tán khắp dân gian. Các bang phái này đi theo vương triều nhà Thanh cho tới lúc kết thúc. Lịch sử tiến nhập vòng tuần hoàn: Tôn Trung Sơn thành lập Đồng Minh hội, đề xuất “đuổi người Tác-ta, khôi phục Trung Hoa”, khi ấy được bang trợ rất lớn bởi các bang phái như Ca Lão hội, Hồng bang. Sau cách mạng Tân Hợi, việc đầu tiên mà Tôn Trung Sơn làm là: bái lăng triều Minh.

Trong bức họa là “thiên long” đấu với “địa xà”, ám chỉ “Thiên Địa hội” với tôn chỉ “phản Thanh phục Minh”. “Địa đầu xà” sau này trở thành tục xưng của bang hội.

(còn tiếp…)

Dịch từ:

http://www.epochtimes.com/gb/11/2/10/n3166378.htm