«Cách Am Di Lục» toàn giải (Thiên 3): Kê Long luận

Tác giả: Nguyên giải: Chính Hạo / Biên tập: Chánh Kiến Net

[Chanhkien.org] Giới thiệu: «Cách Am Di Lục» (Gyeokamyurok) là cuốn sách tiên tri thần kỳ do học giả Nam Sư Cổ truyền lại từ 470-480 năm trước đây tại Triều Tiên (nay thuộc Hàn Quốc). Nam Sư Cổ, hiệu Cách Am, là người trên thông thiên văn, dưới tường địa lý, với khả năng tiên tri, có thể được ví với Thiệu Khang Tiết thời Bắc Tống ở Trung Quốc. Tuy nhiên, tương truyền «Cách Am Di Lục» là do một vị Thần nhân ở núi Kim Cương khẩu thuật và Nam Sư Cổ ghi lại từng câu từng chữ. Toàn bộ cuốn sách phân làm 60 thiên với gần 4 vạn chữ. Phá giải «Cách Am Di Lục» đã trở thành một chủ đề nóng tại Hàn Quốc vào những thập niên 80-90. Trong dự ngôn giảng rất minh xác về một Đại Pháp Đại Đạo hồng truyền thế gian, nhưng phải trải qua một trường ma nạn, đồng thời cũng giảng về những vấn đề mà nhân loại sẽ phải đối mặt.

*  *  *

Đệ tam thiên “Kê Long luận”

Lời tựa: Thiên này chủ yếu đàm luận về Đại Thánh nhân “Trịnh bản thiên thượng vân trung Vương, Tái lai kim nhật Trịnh thị Vương”, lai lịch của Đại Thánh nhân cũng như khái quát tình huống tạm thời bị trấn áp và bức hại của Pháp Luân Công.

Thiên hạ liệt bang hồi vận, Cấn hoa Triều Tiên Kê Long địa.
Thiên tung chi Thánh hợp đức cung, Bối cung chi gian lưỡng bạch tiên.

Thiên hạ liệt bang hồi vận, Cấn hoa Triều Tiên Kê Long địa” (Các nước thiên hạ vận trở về, Triều Tiên dâm bụt đất Kê Long): Vận tu luyện Pháp Luân Công của các nước toàn thiên hạ trở về với Hàn Quốc (“Triều Tiên”), nơi lấy hoa dâm bụt làm quốc hoa.

Thiên tung chi Thánh hợp đức cung, Bối cung chi gian lưỡng bạch tiên” (Thánh đến từ trời cung hợp đức, Ở giữa lưng cung hai tiên trắng): Đây là chỉ đồ hình Pháp Luân, gọi là “hợp đức cung”, tức cung tu tâm thành đức. Cụm từ “Thiên tung chi Thánh” ở đây khiến người ta suy ngẫm. Đây là “cung hợp đức” của “Thánh đến từ trời”, về điểm này thì người sáng lập Pháp Luân Công cũng giảng qua rồi. “Bối cung chi gian lưỡng bạch tiên”, “bối cung” tức Thái Cực với hai nửa Âm-Dương đấu lưng vào nhau; “lưỡng bạch tiên” chỉ hai chấm trắng nằm giữa hai cung Âm-Dương của Thái Cực.

Huyết khiển đảo trung tứ hải thông, Vô hậu duệ chi hà lai Trịnh.
Trịnh bản thiên thượng vân trung Vương, Tái lai kim nhật Trịnh thị Vương.
Bất tri hà tính Trịnh Đảo Lệnh, Kê Long thạch bạch Trịnh vận Vương.
Trịnh triệu thiên niên Trịnh Giám thuyết, Thế bất tri nhi Thần nhân tri.

Huyết khiển đảo trung tứ hải thông” (Bỏ máu giữa đảo bốn biển thông): «Cách Am Di Lục» nhiều lần giảng về “huyết khiển”, ý tứ không rõ ràng, khả năng chỉ một sự kiện nào đó trong lịch sử, “tứ hải thông” ở đây dùng để ẩn dụ sự tình Đại Pháp hồng truyền.

Vô hậu duệ chi hà lai Trịnh” (Không có hậu duệ sao Trịnh lại tới): Câu này biểu đạt hàm nghĩa một chữ “độc” (một mình, duy nhất).

Trịnh bản thiên thượng vân trung Vương, Tái lai kim nhật Trịnh thị Vương” (Trịnh vốn là Vua trong mây ở trên trời, Hôm nay trở lại để làm Vua họ Trịnh): «Cách Am Di Lục» nhiều lần nhấn mạnh “Trịnh” ở đây không phải họ Trịnh, mà chỉ rõ “Trịnh” tức là “Chính”, chữ “Trịnh” (郑) với chữ “Chính” (正) trong tiếng Hàn là đồng âm. “Trịnh” nguyên là Vua ở trên thiên thượng, hôm nay lại hạ thế làm “Vua họ Trịnh”, tức vị Vua của Chính Đạo.

Bất tri hà tính Trịnh Đảo Lệnh, Kê Long thạch bạch Trịnh vận Vương” (Không biết họ gì Trịnh Đảo Lệnh, Đá trắng Kê Long Vua vận Trịnh): Để xưng hô Đại Thánh nhân, «Cách Am Di Lục» thường dùng ẩn ngữ “Trịnh Đạo Lệnh”. Nhưng ở đây lại là “Trịnh Đảo Lệnh”, ý rất rõ ràng, là cố ý nói “Trịnh Đạo Lệnh” thành “Trịnh Đảo Lệnh”, mục đích là nhắc nhở ngay cả “Trịnh Đạo Lệnh” cũng không phải nguyên danh, mà là ẩn ngữ. Người viết cho rằng “Trịnh” thực ra là “Chính”, “Trịnh Đạo Lệnh” tức là “Chính Đạo Lệnh”. “Chính Đạo Lệnh” đủ để thuyết minh chân ý rồi, là “Đấng Hiệu Lệnh Chính Đạo”, mà “Kê Long thạch bạch Trịnh vận Vương” còn nói rõ hơn nữa về “Chính Đạo Lệnh”. Đây chính là người sáng lập Pháp Luân Công! “Kê Long” là tên một ngọn núi ở Hàn Quốc nổi tiếng có linh khí, ngụ ý tu luyện, “thạch bạch” chỉ chấm trắng trong Thái Cực của Pháp Luân, “Trịnh vận Vương” là vị Vua có sứ mệnh hoằng truyền Chính Đạo.

Trịnh triệu thiên niên Trịnh Giám thuyết, Thế bất tri nhi Thần nhân tri” (Trịnh triệu nghìn năm Trịnh Giám nói, Người không biết nhưng Thần nhân biết): Nghe nói Trịnh Giám, tác giả «Trịnh Giám Lục», một bộ dự ngôn khác của Hàn Quốc, từng nói: “Trịnh triệu thiên niên”, người đời không biết ý nghĩa trong đó, nhưng Thần nhân thì biết.

Hảo sự đa ma bất miễn ngục, Bất nhẫn xuất thế bách tổ nhất tôn.
Chung nhẫn chi xuất tam niên gian, Bất tử vĩnh sinh xuất vu thập thắng.
Bất nhập tử hựu thứ thứ vận xuất hiện, Tứ diện như thị thập thắng.
Bách tổ thập tôn hảo vận hĩ, Nam lai Trịnh thị thùy khả tri.
Cung Ất hợp đức Chân nhân lai, Nam độ xà long Kim an tại.

Hảo sự đa ma bất miễn ngục” (Việc tốt nhiều ma không miễn ngục): Pháp Luân Đại Pháp hồng truyền tại Trung Quốc, nhưng vì việc tốt hay gặp trắc trở nên bị trấn áp, nhiều đệ tử của Đại Thánh nhân bị tù đày.

Chung nhẫn chi xuất tam niên gian, Bất tử vĩnh sinh xuất vu thập thắng” (Nhẫn trọn vượt qua khoảng ba năm, Không chết sống mãi ở thập thắng): Người tu luyện Pháp Luân Công có thể vượt qua ba năm đàn áp điên cuồng nhất của tà ác {2000, 2001, 2002}, thì sẽ “bất tử vĩnh sinh”, cuối cùng thắng lợi. “Thập thắng” đã được giải là Pháp lý của Pháp Luân Đại Pháp.

Bất nhập tử hựu thứ thứ vận xuất hiện, Tứ diện như thị thập thắng” (Không chết vận nữa lại xuất hiện, Bốn mặt như là thập thắng): Nếu Pháp Luân Công trụ vững trong ba năm đàn áp điên cuồng này của tập đoàn Giang Trạch Dân, thì hình thế sẽ xoay chuyển. “Bốn mặt như là thập thắng”, nghĩa là bốn phương tám hướng đều là người tu luyện Pháp Luân Công, sẽ trở thành vận tốt cho con cháu (“Bách tổ thập tôn hảo vận hĩ“).

Nam lai Trịnh thị thùy khả tri, Cung Ất hợp đức Chân nhân lai” (Họ Trịnh từ Nam ai biết được, Cung Ất hợp đức Chân nhân đến): Ai có thể biết Chính Pháp Chính Đạo cứu cánh là gì? Ấy chính là vị Chân nhân truyền Đại Pháp đức cao bao gồm cả Phật Đạo lưỡng gia. «Cách Am Di Lục» thường dùng “cung Ất”, “lưỡng cung song Ất”, “cung cung Ất Ất” để chỉ Pháp LuânPháp Luân Công nói chung. “Cung cung” (弓弓) chỉ Thái Cực đồ của Đạo gia gồm hai cung Âm-Dương xoắn vào nhau; “Ất Ất” (乙乙) chỉ phù hiệu chữ Vạn “卍” của Phật gia, Ất+Ất = “乙”+”乙” = “卍”.

Nam độ xà long Kim an tại” (Rồng rắn sang Nam đang yên ổn): Những người phá hoại Đại Pháp đến Hàn Quốc từ phương Bắc (Trung Quốc) và đệ tử của Đại Thánh nhân đến Hàn Quốc hoằng Pháp đều trụ tại Nam Hàn. Tại đây, vị Thần nhân dùng chữ “xà long” so với “long xà” là tuyệt nhiên bất đồng. “Long xà chi nhân” chỉ đệ tử của Đại Thánh nhân, còn “xà” trong “xà long” chỉ các tội đồ tà ác.

Tu tùng bạch cưu tẩu thanh lâm, Nhất kê tứ giác bang vô thủ.
Trịnh triệu chi biến nhất nhân Trịnh hĩ, Vô phụ chi tử Trịnh Đạo Lệnh.
Thiên địa hợp vận xuất thị Mộc, Cung Ất lưỡng bạch thập thắng xuất.
Thập bát tính nhân Trịnh Chân Nhân.
Thiên địa chấn động hoa triêu tịch, Giang sơn nhiệt đãng quỷ bất tri.
Kê Long tích bạch Trịnh Đạo Lệnh, Ngưu thiên mã bá thời sự tri.

Tu tùng bạch cưu tẩu thanh lâm” (Phải theo cưu trắng vào rừng xanh): Trước đây đã phá giải câu “Tu tùng bạch thỏ tẩu thanh lâm”, chỉ là ở đây “bạch thỏ” biến thành “bạch cưu”; “bạch thỏ” chỉ Thánh nhân sinh năm Thỏ, “thanh lâm” chỉ Trường Xuân tỉnh Cát Lâm. “Bạch” (màu trắng) là Kim, phía Tây, tức Tây phương; “cưu” là chim bồ câu, tượng trưng cho hòa bình. Như vậy từ ý nông cạn bề mặt thì “bạch cưu” là thiên sứ hòa bình ở phương Tây.

Nhất kê tứ giác bang vô thủ” (Một gà bốn sừng bang không tay): Phần bên trái chữ “kê” (鸡) thêm vào bốn sừng ghép với chữ “bang” (邦) đã bỏ đi chữ “thủ” (手) chính là chữ “Trịnh” (郑).

Trịnh triệu chi biến nhất nhân Trịnh hĩ” (Trịnh triệu biến thành một người Trịnh vậy): “Trịnh” đã được giải là “Chính”.

Vô phụ chi tử Trịnh Đạo Lệnh” (Bậc không cha là Trịnh Đạo Lệnh): “Trịnh Đạo Lệnh” là vị Vua của Chính Đạo. “Vô phụ chi tử” cũng làm nổi bật một chữ “độc” (một mình, duy nhất). “Vô phụ chi tử Trịnh Đạo Lệnh” ám chỉ thiên thượng không có ai cao hơn vị Thần Chính Đạo này nữa; “vô hậu duệ” ám chỉ tương lai sẽ không có cơ duyên như thế này nữa. Người viết cho rằng, đây chính là ý nghĩa thực sự của “lưỡng vô”.

Thiên địa hợp vận xuất thị Mộc, Cung Ất lưỡng bạch thập thắng xuất” (Trời đất hợp vận xuất cây hồng, Cung Ất hai trắng xuất thập thắng): Ý hai câu này là trời đất hợp vận xuất Thánh nhân thuộc Mộc, lý hai trắng thiên cung địa Ất xuất “thập thắng”, tức “cung Ất lưỡng bạch”, lý của Pháp Luân Đại Pháp. “Lưỡng bạch” đã được giải là ngôn ngữ thiển bạch đạo lý minh bạch, hoặc tâm trắng và thân trắng, hoặc nãi bạch thể và tịnh bạch thể.

Thập bát tính nhân Trịnh Chân Nhân” (Người họ mười tám Trịnh Chân Nhân): “thập” (十) cộng thêm “bát” (八) chính là “Mộc” (木), người trong họ có chữ “Mộc” (木) mới là Bậc Chân Nhân Chính Đạo.

Thiên địa chấn động hoa triêu tịch, Giang sơn nhiệt đãng quỷ bất tri” (Trời đất chấn động buổi chiều tà, Non sông rúng động quỷ không hay): Hai câu này dự báo tương lai sẽ phát sinh đại kiếp nạn trong nháy mắt, chỉ là thời gian chưa tới mà thôi, khi ấy quỷ hành ác vẫn không hay biết chân tướng nên mới dám lộng hành.

Kê Long tích bạch Trịnh Đạo Lệnh, Ngưu thiên mã bá thời sự tri” (Thiếc trắng Kê Long Trịnh Đạo Lệnh, Trâu trời ngựa bá biết thời sự): “Kê Long tích bạch” tượng trưng Pháp Luân. Người sáng lập Pháp Luân Công mới là Vua của Chính Đạo (“Trịnh Đạo Lệnh”), người tu luyện Pháp Luân Đại Pháp đều hiểu điều này.

Mĩ tai thử vận Thần minh giới, Trường An Đại Đạo Chính Đạo Lệnh.
Đầu tiên tứ hải diệt ma điền, Tứ hải thái bình lạc lạc tai.

Mĩ tai thử vận Thần minh giới, Trường An Đại Đạo Chính Đạo Lệnh” (Vận này đẹp quá giới Thần linh, Trường An Đại Đạo Chính Đạo Lệnh): Vận giới Thần linh tuyệt đẹp này đến từ “Trường An Đại Đạo Chính Đạo Lệnh”. “Trường An Đại Đạo Chính Đạo Lệnh” là gì? Người viết cho rằng, bộ Đại Pháp này có thể mang đến cho nhân loại sự bình an trường cửu. Cũng có giải thích “Trường An Đại Đạo Chính Đạo Lệnh” nghĩa là vị “Chính Đạo Lệnh” này từng là minh quân Đường Thái Tông Lý Thế Dân ở kinh thành Trường An.

Đầu tiên tứ hải diệt ma điền, Tứ hải thái bình lạc lạc tai” (Đi khắp bốn biển diệt ruộng ma, Bốn biển thái bình mừng lắm thay): Sau khi ma quỷ khắp bốn biển bị tiêu diệt, toàn thiên hạ ăn mừng nghênh đón thời thái bình thịnh thế.

(Hết thiên 3)

Dịch từ:

http://www.zhengjian.org/node/20974